--

bồi thường

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bồi thường

+ verb  

  • To pay damages, to pay compensation for
    • bồi thường cho gia đình người bị nạn
      to pay damages to the family of the casualties of the accident
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bồi thường"
Lượt xem: 544